Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
delimiter



delimiter

(character)   A character or string used to separate, or mark the start and end of, items of data in, e.g., a database, source code, or text file.

See also: record.

Last updated: 2001-03-16



▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.