Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
daughter




daughter

(mathematics, data)   (Or "child", "successor") In a tree, a node pointed to by a parent, i.e. another node closer to the root node.

Last updated: 1998-11-14



▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    son boy
Related search result for "daughter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.