Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
data set



data set

(operating system, storage)   An IBM term for a file.

Last updated: 1997-04-15




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.