Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
cross-assembler



cross-assembler

An assembler which runs on one type of processor and produces machine code for another.

There is a set of 6502, 68xx and Zilog Z80 and 8085 cross-assemblers in C by <[email protected]> and Alan R. Baldwin. They run under MS-DOS and could be compiled to run under Unix and on the Amiga and Atari ST.

See also fas.

ftp://ccosun.caltech.edu/.

Last updated: 1993-03-10




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.