Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
countable



countable

(mathematics)   A term describing a set which is isomorphic to a subet of the natural numbers. A countable set has "countably many" elements. If the isomorphism is stated explicitly then the set is called "a counted set" or "an enumeration".

Examples of countable sets are any finite set, the natural numbers, integers, and rational numbers. The real numbers and complex numbers are not [proof?].

Last updated: 1999-08-29



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "countable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.