Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
computron



computron

(jargon)   /kom'pyoo-tron"/ 1. A notional unit of computing power combining execution speed and storage capacity. E.g. "That machine can't run GNU Emacs, it doesn't have enough computrons!"

2. A mythical subatomic particle that carries computation or information, in much the same way that an electron carries electric charge (see also bogon).

[Jargon File]

Last updated: 2013-03-02




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.