Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
column




column

1.   (database)   A named slice through a database table that includes the same field of each row. For example, a telephone directory table might have a row for each person with a name column and a telephone number column.

2.   (storage)   A line of memory cells in a dynamic random-access memory, that is selected by a particular column address.

Last updated: 2007-10-12



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "column"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.