Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
chemist




chemist

(jargon)   (Cambridge) Someone who wastes computer time on number crunching when you'd far rather the computer were working out anagrams of your name or printing Snoopy calendars or running life patterns. May or may not refer to someone who actually studies chemistry.

[Jargon File]

Last updated: 1995-02-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chemist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.