Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
character




character

(character)   An atom in a character repertoire.

Compare with glyph.

Last updated: 1998-10-18



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "character"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.