Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
texas instruments



Texas Instruments

(company)   (TI) A US electronics company.

A TI engineer, Jack Kilby invented the integrated circuit in 1958. Three TI employees left the company in 1982 to start Compaq.

The COOL and OATH C++ class libraries were developed at TI, as were PDL2 and the ASC computer, PC-Scheme and Texas Instruments Pascal.

ftp://ti.com/.

Last updated: 1994-09-26




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.