Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
secure shell



Secure Shell

(operating system)   (ssh) A Unix shell program for logging into, and executing commands on, a remote computer. ssh is intended to replace rlogin and rsh, and provide secure encrypted communications between two untrusted hosts over an insecure network. X11 connections and arbitrary TCP/IP ports can also be forwarded over the secure channel.

http://cs.hut.fi/ssh/.

Last updated: 1997-01-07




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.