Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
interval




interval

(mathematics)   A set of real numbers bounded by two real numbers - the endpoints or bounds. The set may or may not include either endpoint, leading to four possibilities:

 closed                   [a, b]  a <= x <= b  open                     (a, b)  a < x < b  left-open, right-closed  (a, b]  a < x <=b  left-closed, right-open  [a, b)  a <= x < b 
See closed interval, open interval.

Last updated: 2015-04-26



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.