Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
enabling



software enabling

(programming)   (Or "enabling") Modification of the design or implementation of software to allow internationalisation to take place.

In particular, enabling may refer to the modification of software to support double-byte character sets, hence "Unicode enabling" and "double-byte enabling".

Last updated: 1999-06-28



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enabling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.