Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
gap




GAP

(mathematics, tool)   Groups Algorithms and Programming.

A system for symbolic mathematics for computational discrete algebra, especially group theory, by Johannes Meier, Alice Niemeyer, Werner Nickel, and Martin Schonert of Aachen. GAP was designed in 1986 and implemented 1987. Version 2.4 was released in 1988 and version 3.1 in 1992.

Sun version.

["GAP 3.3 Manual, M. Schonert et al, Lehrstuhl D Math, RWTH Aachen, 1993].

Last updated: 1995-04-12



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.