Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
csv



comma separated values

(file format)   (CSV) A file format used as a portable representation of a database. Each line is one entry or record and the fields in a record are separated by commas. Commas may be followed by arbitrary space and/or tab characters which are ignored. If field includes a comma, the whole field must be surrounded with double quotes.

Last updated: 1995-05-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.