Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
降落


[jiàngluò]
1. rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống。落下;下降着落。
飞机降落在跑道上。
máy bay đáp xuống đường băng.
2. rơi xuống thấp。低落。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.