Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重重叠叠


[chóngchóngdiédié]
chồng chất; trùng điệp; trùng trùng điệp điệp。层层累积相迭。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.