|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考虑
 | [kǎolǜ] | |  | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc。思索问题, 以 便做出决定。 | |  | 这个问题让我考虑一下再答复你。 | | vấn đề này để tôi suy nghĩ một tý rồi trả lời bạn sau. | |  | 你做这件事有点欠考虑。 | | bạn làm chuyện này có chút thiếu suy nghĩ. |
|
|
|
|