|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indemnisation
| [indemnisation] | | danh từ giống cái | | | sự bồi thường | | | L'indemnisation des sinistrés | | sự bồi thường những người bị nạn | | | tiền bồi thường | | | Il a touché une forte indemnisation | | anh ta đã nhận được số tiền bồi thường khá lớn |
|
|
|
|