inculcate
inculcate | ['inkʌlkeit] | | ngoại động từ | | | ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) | | | to inculcate ideas in one's mind | | khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí |
/'inkʌlkeit/
ngoại động từ ((thường) on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) to inculcate ideas in one's mind khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí
|
|