|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
increaser
increaser | [in'kri:sə] | | danh từ | | | người làm tăng, cái làm tăng | | | măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính) |
/in'kri:sə/
danh từ người làm tăng, cái làm tăng măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)
|
|
|
|