incorporeal
incorporeal | [,inkɔ:'pɔ:riəl] | | tính từ | | | vô hình, vô thể | | | (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần | | | (pháp lý) không cụ thể | | | incorporeal hereditament | | gia tài không cụ thể |
/,inkɔ:'pɔ:riəl/
tính từ vô hình, vô thể (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần (pháp lý) không cụ thể incorporeal hereditament gia tài không cụ thể
|
|