incontrôlable
 | [incontrôlable] |  | tÃnh từ | | |  | không thể kiểm tra (lại), không thể kiểm chứng | | |  | Une affirmation incontrôlable | | | lá»i khẳng định không thể kiểm tra | | |  | Un alibi incontrôlable | | | chứng cứ ngoại phạm không thể kiểm chứng được |
|
|