| [incontinent] |
| tính từ |
| | không tiết dục, hoang dâm |
| | (y học) ỉa đái không kềm chế được |
| | Un malade incontinent |
| bệnh nhân ỉa đái không kiềm chế được |
| danh từ |
| | (y học) người ỉa đái không kiềm chế được |
| phản nghĩa Chaste. Continent |
| phó từ |
| | tức khắc, ngay lập tức |
| | Je veux que tout soit réglé incontinent |
| tôi muốn mọi thứ được giải quyết ngay lập tức |