 | [incontestable] |
 | tính từ |
|  | không thể chối cãi |
|  | Preuve incontestable |
| chứng cứ không thể chối cãi |
|  | Une incontestable réussite |
| thành công không thể chối cãi được |
|  | Vérité incontestable |
| sự thật không thể chối cãi được |
|  | c'est incontestable |
|  | đó là điều rõ ràng, hiển nhiên |
 | phản nghĩa Contestable, discutable, douteux |