|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsumable
inconsumable![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'sju:məbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể ăn được, không thể tiêu thụ được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kinh tế) không thể tiêu dùng |
/,inkən'sju:məbl/
tính từ
không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được
không thể ăn được, không thể tiêu thụ được
(kinh tế) không thể tiêu dùng
|
|
|
|