inconsequential
inconsequential | [in,kɔnsi'kwen∫əl] | | tính từ | | | không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequent) | | | không quan trọng, vụn vặt, tầm thường |
/in,kɔnsi'kwenʃəl/
tính từ không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequent) không quan trọng, vụn vặt, tầm thường
|
|