|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconscience
![](img/dict/02C013DD.png) | [inconscience] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vô ý thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) sự không ý thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mất ý thức (do thuốc mê...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sombrer dans l'inconscience | | chìm vào tình trạng vô ý thức, hôn mê | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conscience, connaissance, lucidité |
|
|
|
|