 | [incomparable] |
 | tính từ |
| |  | không thể sánh kịp, vô song |
| |  | Talent incomparable |
| | tài năng không thể sánh kịp |
| |  | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được |
| |  | Deux choses absolument incomparables |
| | hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau |
 | phản nghĩa Comparable; inférieur; médiocre |