Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incomparable


[incomparable]
tính từ
không thể sánh kịp, vô song
Talent incomparable
tài năng không thể sánh kịp
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được
Deux choses absolument incomparables
hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau
phản nghĩa Comparable; inférieur; médiocre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.