incomparable
incomparable | [in'kɔmpərəbl] | | tính từ | | | (+ to) không thể so sánh được | | | có một không hai, vô song | | | incomparable beauty | | sắc đẹp vô song |
không thể so sánh được
/in'kɔmpərəbl/
tính từ ( to) không thể so sánh được có một không hai, vô song incomparable beauty sắc đẹp vô song
|
|