|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommunicado
incommunicado | ['inkə,mju:ni'kɑ:dou] |  | tính từ, phó từ | |  | không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông | |  | bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) | |  | to hold a prisoner incommunicado | | giam riêng một người tù |
/'inkə,mju:ni'kɑ:dou/
tính từ
không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông
bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) to hold a prisoner incommunicado giam riêng một người t
|
|
|
|