|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommunicado
incommunicado![](img/dict/02C013DD.png) | ['inkə,mju:ni'kɑ:dou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold a prisoner incommunicado | | giam riêng một người tù |
/'inkə,mju:ni'kɑ:dou/
tính từ
không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông
bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) to hold a prisoner incommunicado giam riêng một người t
|
|
|
|