incoming
incoming | ['inkʌmiη] | | tính từ | | | đi vào; sắp dọn vào; đến | | | the incoming tide | | nước triều vào | | | incoming telephone calls | | những cú điện thoại gọi đến | | | incoming mail | | thư gửi đến | | | the incoming tenant | | người thuê nhà sắp dọn vào ở | | | incoming artillery fire | | hoả lực pháo binh địch (đang bắn vào) | | | incoming passengers | | hành khách đến | | | vừa mới được bầu hoặc chỉ định | | | the incoming president | | tổng thống mới đắc cử |
sự thu nhập, sự vào
/'in,kʌmiɳ/
danh từ sự vào, sự đến (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
tính từ vào, mới đến the incoming tide nước triều vào the incoming year năm mới nhập cư kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức the incoming tenant người thuê nhà mới dọn đến the incoming mayor ông thị trưởng mới đến nhậm chức dồn lại incoming profits lãi dồn lại
|
|