 | [inclusion] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự bao gồm |
| |  | Inclusion d'un corollaire dans un théorème |
| | sự bao gồm một hệ luận trong một định lí |
| |  | (sinh vật học; sinh lý học) sự vùi, thể vùi |
| |  | Inclusion dans la paraffine |
| | sự vùi trong parafin |
| |  | Inclusions cytoplasmiques |
| | thể vùi trong chất tế bào |
| |  | (dịu) thể bị bao |
| |  | (toán học, lôgic) liên hệ bao hàm |
 | phản nghĩa Exclusion |