 | [incliner] |
 | ngoại động từ |
| |  | nghiêng, làm nghiêng |
| |  | Incliner la tête |
| | nghiêng đầu |
| |  | Le vent incline la cime des arbres |
| | gió làm nghiêng ngọn cây |
| |  | (nghĩa bóng) thúc đẩy, xúi giục |
| |  | Tout m'incline à croire que vous avez raison |
| | mọi thứ xúi giục tôi (làm cho tôi) tin rằng anh có lí |
| |  | (văn học) ảnh hưởng đến |
| |  | Incliner la pensée de qqn |
| | anh hưởng đến tư tưởng của ai |
 | phản nghĩa Lever, relever; redresser |
 | nội động từ |
| |  | nghiêng, xiêu |
| |  | Tige qui incline vers le sol |
| | thân cây nghiêng xuống đất |
| |  | Mur qui incline |
| | tường xiêu |
| |  | (nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về |
| |  | J'incline à penser que vous avez raison |
| | tôi thiên về ý nghĩa cho rằng anh có lý |