 | [inclination] |
 | danh từ giống cái |
| |  | ý hướng, khuynh hướng |
| |  | Suivre son inclination |
| | theo ý hướng của mình |
| |  | Faire qqch par inclination |
| | làm điều gì theo ý hướng, sở thích của mình |
| |  | Montrer de l'inclination pour les sciences |
| | tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học |
| |  | Avoir de l'inclination à mentir |
| | có khuynh hướng nói dối |
| |  | sự cúi đầu, sự nghiêng mình |
| |  | Saluer d'une inclination |
| | cúi đầu chào, nghiêng mình chào |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái |
| |  | Mariage d'inclination |
| | hôn nhân vì luyến ái |
 | phản nghĩa Antipathie, aversion |