|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incident
| [incident] | | tính từ | | | phụ, nhân thể | | | Question incidente | | vấn đề phụ | | phản nghĩa Dominant, principal | | | (ngôn ngữ học) xen, chêm | | | Proposition incidente | | mệnh đề xen (chêm) | | | (vật lý học) tới | | | Rayon incident | | tia tới | | danh từ giống đực | | | việc xảy ra | | | Incident heureux | | việc xảy ra may mắn | | | Un incident sans important | | việc xảy ra không quan trọng | | | vụ rắc rối | | | Incidents de frontière | | vụ rắc rối ở biên giới | | | Incident diplomatique | | vụ rắc rối về ngoại giao | | | (văn học) tình tiết phụ | | | (luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện) | | | l'incident est clos | | | đừng cãi nhau nữa, đừng nói nữa | | | soulever un incident | | | gây chuyện, cà khịa kiếm chuyện |
|
|
|
|