inchoate
inchoate | [in'koueit] | | tính từ | | | vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển | | | lộn xộn, chưa sắp xếp | | | an inchoate mass of ideas | | một mớ ý kiến lộn xộn | | ngoại động từ | | | bắt đầu, khởi đầu |
/'inkoueit/
tính từ vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển lộn xộn, chưa sắp xếp an inchoate mass of ideas một mớ ý kiến lộn xộn
ngoại động từ bắt đầu, khởi đầu
|
|