Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incessant


[incessant]
tính từ
không ngừng, không ngớt, liên tục
Cris incessants
những tiếng kêu không ngớt
phản nghĩa Discontinu, interrompu, rare



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.