|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incendié
| [incendié] | | tÃnh từ | | | bị cháy, bị hoả hoạn | | | Maison incendiée | | nhà bị cháy | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | ngÆ°á»i bị cháy nhà , nạn nhân của hoả hoạn | | | Secours aux incendiés | | sá»± cứu trợ những nạn nhân của hoả hoạn |
|
|
|
|