Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incendier


[incendier]
ngoại động từ
đốt cháy, thiêu huỷ
Incendier un village
thiêu huỷ một làng
L'alcool lui incendie la gorge
rượu đốt cháy cổ họng anh ta l
làm đỏ rực
Le soleil qui incendie les vitres
mặt trời làm đỏ rực cửa kính
(nghĩa bóng) kích động
Livre qui incendie les esprits
cuốn sách kích động tinh thần
incendier quelqu'un
(thông tục) trách mắng ai
se faire incendier
bị trách mắng, bị quở trách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.