incendie
 | [incendie] |  | danh từ giống đực | |  | đám cháy, hoả hoạn | |  | Incendie de forêt | | đám cháy rừng | |  | Lutte contre l'incendie | | chống hoả hoạn | |  | đám sáng rực | |  | Le soleil allume un incendie à l'horizon | | mặt trời làm sáng rực ở chân trời | |  | (nghĩa bóng) sự rối ren; sự sôi sục | |  | L'incendie des passions | | sự sôi sục của dục vọng |
|
|