Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incassable


[incassable]
tính từ
không vỡ (được)
Verre incassable
thuỷ tinh không vỡ
phản nghĩa Cassable, fragile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.