|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaugurer
![](img/dict/02C013DD.png) | [inaugurer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khánh thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inaugurer un pont | | khánh thành một cây cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mở đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La Révolution d'Octobre inaugure une ère nouvelle dans l'histoire humaine | | cách mạng tháng Mười mở ra một kỉ nguyên mới trong lịch sử loài người | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre |
|
|
|
|