inaugurer
 | [inaugurer] |  | ngoại động từ | |  | khánh thành | |  | Inaugurer un pont | | khánh thành một cây cầu | |  | (nghĩa bóng) mở đầu | |  | La Révolution d'Octobre inaugure une ère nouvelle dans l'histoire humaine | | cách mạng tháng Mười mở ra một kỉ nguyên mới trong lịch sử loài người |  | phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre |
|
|