Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inattendu


[inattendu]
tính từ
bất ngờ
Pluie inattendue
mưa bất ngờ
Une rencontre inattendue
cuộc gặp bất ngờ
Une nouvelle inattendue
tin làm bất ngờ
phản nghĩa Attendu, prévu; coutumier; banal, normal
danh từ giống đực
cái bất ngờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.