|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inattendu
| [inattendu] | | tính từ | | | bất ngờ | | | Pluie inattendue | | mưa bất ngờ | | | Une rencontre inattendue | | cuộc gặp bất ngờ | | | Une nouvelle inattendue | | tin làm bất ngờ | | phản nghĩa Attendu, prévu; coutumier; banal, normal | | danh từ giống đực | | | cái bất ngờ |
|
|
|
|