Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inarm




inarm
[in'ɑ:m]
ngoại động từ
(thơ ca) ôm, ghì


/in'ɑ:m/

ngoại động từ
(thơ ca) ôm, ghì

Related search result for "inarm"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inarm"
    inarm inurn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.