Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inanimé


[inanimé]
tính từ
vô sinh
Matière inanimée
chất vô sinh
vô tri
Objet inanimé
vật vô tri
phản nghĩa Animé, conscient
bất tỉnh
Tomber inanimé
ngã bất tỉnh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.