inalienability
inalienability | [in,eiljənə'biliti] | | Cách viết khác: | | inalienableness | | [in,eiljənəblnis] | | danh từ | | | (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại |
/in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/
danh từ (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
|
|