|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inadmissibility
inadmissibility | ['inəd,misə'biliti] | | danh từ | | | tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận | | | tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào |
/'inəd,misə'biliti/
danh từ tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào
|
|
|
|