inabordable
 | [inabordable] |  | tính từ | |  | không thể tới gần, không ghé vào được | |  | Une position inabordable | | vị trí không thể tới gần | |  | Côte inabordable | | bờ biển không ghé vào được | |  | khó với tới; quá cao | |  | Prix inabordable | | giá quá cao | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) khó gần | |  | Une personne inabordable | | một người khó gần |  | phản nghĩa Abordable, accessible, facile |
|
|