|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
in
| imprimer; tirer | | | In một quyển lịch | | imprimer un calendrier | | | in hoa trên vải | | imprimer des fleurs sur un tissu | | | Những kỷ niệm in trong ký ức | | des souvenirs imprimés dans la mémoire | | | in một quyển tiểu thuyết một vạn bản | | tirer un roman à dix mille exemplaires | | | impression | | | Lỗi in | | faute d'impression | | | Giấy in | | papier d'impression | | | Tốc độ in | | vitesse d'impression | | | ressemblant | | | Hai chị em in nhau | | les deux sœurs ressemblants |
|
|
|
|