Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
in


imprimer; tirer
In một quyển lịch
imprimer un calendrier
in hoa trên vải
imprimer des fleurs sur un tissu
Những kỷ niệm in trong ký ức
des souvenirs imprimés dans la mémoire
in một quyển tiểu thuyết một vạn bản
tirer un roman à dix mille exemplaires
impression
Lỗi in
faute d'impression
Giấy in
papier d'impression
Tốc độ in
vitesse d'impression
ressemblant
Hai chị em in nhau
les deux sœurs ressemblants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.